NHỮNG THUẬT NGỮ THƯỜNG THẤY TRÊN NHÃN CHAI VANG PHÁP

Nhung thuat ngu thuong thay tren nhan chai vang phap

Pháp dán nhãn rượu theo vùng chứ không phải theo giống nho. Khi bạn nhìn vào một nhãn, điều đầu tiên cần chú ý (ngoài tên nhà sản xuất) là tên của vùng sản xuất rượu. Đây là manh mối tốt nhất của bạn để xác định nho có trong rượu.

luu ban nhap tu dong 962

Ngoài việc biết những gì bên trong chai, còn có vô số các thuật ngữ rượu vang Pháp khác xuất hiện trên nhãn. Mặc dù có một số thuật ngữ áp dụng cho tất cả các loại rượu vang Pháp, nhưng một số thuật ngữ chỉ được sử dụng ở các vùng cụ thể. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ cần biết thường được tìm thấy trên các nhãn rượu vang Pháp.

Biologique: Sản xuất hữu cơ

Blanc de Blancs: Một loại rượu vang trắng sủi được làm từ 100% nho trắng

Blanc de Noirs: Một loại rượu vang trắng sủi được làm từ 100% nho đen

Brut: Một thuật ngữ chỉ mức độ ngọt trong rượu vang sủi

Cépage: Các loại nho có trong rượu (Encepagement là tỷ lệ của hỗn hợp

Château: Lâu đài nơi sản xuất rượu vang

Clos: Một vườn nho có tường bao quanh hoặc một vườn nho cổ có tường bao quanh. Thường thấy ở Burgundy

Côtes: Rượu vang từ một sườn dốc hoặc sườn đồi (tiếp giáp) dọc theo một con sông

Coteaux: Rượu từ một nhóm các sườn dốc và sườn đồi (không tiếp giáp)

Cru: Nghĩa là “tăng trưởng” và dùng để chỉ một vườn nho hoặc một nhóm các vườn nho thường được công nhân về chất lượng

Cuvée: Nghĩa là “thùng” hay “bồn” nhưng thường dùng để chỉ một loại rượu vang trộn hay một lô rượu cụ thể

Demic-Sec: Off Dry hơi ngọt

Domaine: Nơi sản xuất rượu vang đồng thời sở hữu vườn nho

Doux: Ngọt

Eleve en futs de chene: Ủ trong thùng gỗ sồi

Grand Cru: Nghĩa là “tăng trưởng vượt bậc” và thường được dùng ở Burgundy và Champagne để phân biệt những vườn nho chất lượng nhất vùng

Grand Vin: Dùng ở Bordeaux để chỉ dòng vang loại 1 – tức là loại ngon nhất của một nhà máy. Thường thì ở Bordeaux có cả vang loại 1, loại 2, và loại 3 với mức giá khác nhau.

Millesime: Niên vụ. Thuật ngữ này thường được sử dụng ở Champagne

Mis en bouteille au chateau domaine: Đóng chai tại nhà máy rượu, nơi sở hữu vườn nho.

Moelleux: Ngọt

Mousseux: Vang sủi

Non-filltré: Vang không lọc

Petillant: Vang sủi nhẹ

Premiere Cru (1er Cru): Nghĩa là “trồng đầu tiên” và là thứ hạng cao nhất đối với các nhà sản xuất ở Bordeaux và là thứ hạng cao thứ hai đối với các vườn nho ở Burgundy và Champagne

Propriétaire: Chủ sở hữu nhà máy rượu

Sec: Dry (hơi ngọt)

Supérieur: Một thuật ngữ được sử dụng ở Bordeaux để mô tả mọt loại rượu có độ cồn tối thiếu cao hơn và các yêu cầu ủ khắc khe hơn bình thường.

Sur Lie: Một loại rượu được ủ với bã men (các hạt men chết) để mang lại hương vị kem/bánh mì để tăng độ đậm. Thuật ngữ này thường được dùng nhiều nhất cho Muscadet ở thung lũng Loire.

Vendangé à la main: thu hoạch thủ công

Vieille Vignes: Nho cổ thụ

Vignoble: Vườn nho

Vin Doux Naturel (VDN): Một loại rượu được cường hóa trong quá trình lên men ( thường là vang ngọt tráng miệng)

Nguồn: winefolly.com